88+ Mẫu ghế làm việc Ergonomic Hòa Phát giá tốt tại TPHCM

Ghế làm việc ergonomic (ghế công thái học) là khoản đầu tư xứng đáng cho sức khỏe và hiệu suất làm việc của bạn trong môi trường hiện đại. Hàng triệu người trên thế giới, đặc biệt là nhân viên văn phòng, đã và đang phải đối mặt với những cơn đau mãn tính ở lưng, vai, và cổ do việc ngồi lâu trên những chiếc ghế kém chất lượng. Việc hiểu rõ về nguyên lý hoạt động và cách một chiếc ghế công thái học được thiết kế để hỗ trợ đường cong tự nhiên của cột sống là bước đầu tiên để bạn thoát khỏi những vấn đề sức khỏe này. Chiếc ghế này không chỉ là một món đồ nội thất, mà là một công cụ giúp tối ưu hóa tư thế ngồi và kéo dài sự bền bỉ của cơ thể, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn mà không bị phân tâm bởi sự khó chịu.

Mục đích của bài viết này là cung cấp một cẩm nang toàn diện, chuyên sâu về ghế làm việc ergonomic, từ định nghĩa khoa học cho đến các tiêu chí lựa chọn chi tiết nhất. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt một chiếc ghế công thái học thật sự hiệu quả với những mẫu ghế văn phòng truyền thống, đồng thời chỉ ra những lợi ích y học rõ rệt mà nó mang lại. Đặc biệt, bạn sẽ biết cách điều chỉnh và tận dụng tối đa các tính năng của ghế để phù hợp hoàn hảo với vóc dáng cá nhân, đảm bảo rằng khoản đầu tư của bạn mang lại giá trị sức khỏe lâu dài.

1. Ghế ergonomic là gì?

Ghế công thái học, hay ghế làm việc ergonomic, được thiết kế dựa trên các nghiên cứu khoa học chuyên sâu về mối quan hệ giữa cơ thể con người và môi trường làm việc, đặc biệt là hành vi ngồi làm việc kéo dài. Chữ “ergonomic” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, kết hợp của “ergon” (công việc) và “nomos” (quy luật), nhằm mục đích tối ưu hóa sự phù hợp giữa người lao động và công cụ làm việc của họ để giảm thiểu căng thẳng và thương tích. Điều này đồng nghĩa với việc mọi bộ phận trên ghế, từ tựa lưng, đệm ngồi, đến tựa tay, đều phải có khả năng điều chỉnh linh hoạt để hỗ trợ tư thế ngồi tự nhiên nhất của cơ thể, đồng thời giảm thiểu áp lực lên các khớp, cơ bắp, và đĩa đệm. Sự khác biệt cốt lõi so với ghế văn phòng truyền thống là ghế thông thường chỉ cung cấp một hình dáng cố định, trong khi ghế ergonomic được thiết kế để thích ứng theo hình dáng, cân nặng và chuyển động độc nhất của người dùng.

Nguyên lý cốt lõi của công thái học khi áp dụng vào thiết kế ghế là phòng ngừa các chấn thương tích lũy, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến cơ xương khớp (Musculoskeletal Disorders – MSDs), vốn là hậu quả phổ biến của việc duy trì một tư thế ngồi tĩnh trong thời gian dài. Khi ngồi trên một chiếc ghế không đạt chuẩn, cột sống của chúng ta thường có xu hướng cong về phía trước, gây áp lực không đồng đều lên các đốt sống và làm căng cơ cổ, vai. Ghế công thái học khắc phục điều này bằng cách cung cấp sự hỗ trợ chuyên biệt và có thể tùy chỉnh cho vùng thắt lưng (Lumbar Support) và khuyến khích một góc mở lý tưởng ở hông (thường là 90-110 độ), giúp duy trì đường cong hình chữ S tự nhiên của cột sống. Nhờ đó, người dùng có thể duy trì sự thoải mái và tập trung ngay cả khi ngồi làm việc liên tục hàng giờ.

Ghế làm việc ergonomic

2. Lợi ích của ghế làm việc ergonomic

2.1. Giảm thiểu đau cơ xương khớp

Lợi ích rõ ràng và quan trọng nhất của ghế công thái học là khả năng làm giảm các triệu chứng đau mạn tính, đặc biệt là đau lưng dưới, cổ và vai. Phần lớn các cơn đau này phát sinh do cột sống bị mất đi đường cong tự nhiên khi ngồi trên ghế phẳng, gây chèn ép lên các đĩa đệm và dây thần kinh. Với tính năng hỗ trợ thắt lưng (Lumbar Support) có thể điều chỉnh vị trí và độ sâu, ghế ergonomic giúp lấp đầy khoảng trống giữa lưng dưới và lưng ghế, từ đó phân tán áp lực đồng đều qua toàn bộ cột sống. Việc điều chỉnh cá nhân hóa này không chỉ mang lại sự dễ chịu tức thì mà còn đóng vai trò phòng ngừa các bệnh lý cột sống nghiêm trọng về lâu dài.

Ngoài việc bảo vệ vùng lưng, các bộ phận khác như tựa tay (Armrests) có thể điều chỉnh cũng đóng góp đáng kể vào việc giảm căng thẳng ở vai và cổ. Khi tựa tay được thiết lập đúng độ cao, vai của người dùng sẽ được thả lỏng hoàn toàn thay vì phải gồng lên để đỡ trọng lượng của cánh tay và cổ tay. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người làm việc với máy tính, giúp ngăn ngừa Hội chứng Ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome) và các vấn đề liên quan đến khớp khuỷu tay. Tóm lại, ghế ergonomic hoạt động như một hệ thống hỗ trợ tổng thể, căn chỉnh cơ thể từ hông lên đến cổ.

2.2. Cải thiện tuần hoàn và giảm tê bì

Một chiếc ghế thông thường thường có thiết kế đệm ngồi cứng hoặc có mép trước sắc, dễ gây chèn ép lên các mạch máu và dây thần kinh dưới đùi và khu vực phía sau đầu gối. Sự chèn ép kéo dài này là nguyên nhân chính dẫn đến cảm giác tê bì, nặng chân và làm giảm hiệu quả lưu thông máu đến các chi dưới, một vấn đề phổ biến khi phải ngồi yên trong thời gian dài. Ghế làm việc ergonomic được thiết kế để loại bỏ điểm áp lực này thông qua tính năng điều chỉnh độ sâu mặt ngồi (Seat Depth), đảm bảo rằng mép ghế luôn có khoảng cách an toàn so với đầu gối của bạn, thường là khoảng hai đến ba ngón tay.

Bên cạnh đó, việc ngả lưng nhẹ (Recline) mà ghế công thái học cho phép cũng là một yếu tố quan trọng giúp cải thiện tuần hoàn. Khi bạn ngả lưng từ 100 đến 110 độ, áp lực lên vùng xương chậu và cột sống sẽ được giảm bớt, tạo điều kiện cho máu lưu thông dễ dàng hơn trong toàn bộ cơ thể. Nhiều mẫu ghế còn có cơ chế thác nước (waterfall edge) ở mặt trước đệm ngồi, làm giảm áp lực tập trung và khuyến khích tư thế ngồi năng động hơn. Nhờ vậy, nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc chứng giãn tĩnh mạch chân cũng được giảm thiểu đáng kể.

2.3. Tăng cường tập trung và năng suất

Sự thoải mái về thể chất có mối liên hệ trực tiếp đến khả năng tập trung tinh thần và mức độ năng suất làm việc của bạn. Khi bạn không còn phải liên tục dịch chuyển vị trí, cựa quậy hay tìm kiếm một tư thế ngồi đỡ đau hơn, toàn bộ sự chú ý của bạn sẽ được dành trọn cho công việc đang làm. Ghế làm việc ergonomic loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng về mặt thể chất, cho phép bạn đi vào trạng thái “flow” (dòng chảy) nhanh hơn và duy trì nó lâu hơn, điều này là vô giá trong các công việc đòi hỏi sự sáng tạo và phân tích sâu.

Hơn nữa, nhiều mẫu ghế công thái học hiện đại được trang bị cơ chế khóa ngả lưng đa điểm hoặc đồng bộ hóa (Synchro-tilt mechanism), cho phép người dùng thay đổi tư thế thường xuyên một cách mượt mà mà không làm gián đoạn dòng suy nghĩ. Việc thay đổi góc ngồi, dù chỉ là một chút, giúp kích thích cơ bắp hoạt động nhẹ nhàng và tăng cường cung cấp oxy lên não. Đây là một hình thức “vận động vi mô” cần thiết khi ngồi lâu, giúp chống lại sự trì trệ của cơ thể và duy trì tinh thần tỉnh táo, từ đó tối ưu hóa năng suất làm việc trong suốt 8 giờ.

Ghế làm việc ergonomic

2.4. Hỗ trợ duy trì tư thế ngồi chuẩn

Mục tiêu cao nhất của ghế ergonomic là hỗ trợ người dùng duy trì tư thế ngồi chuẩn theo đường cong tự nhiên của cột sống một cách thụ động. Thay vì phải cố gắng “ngồi thẳng lưng” bằng sức cơ bắp, chiếc ghế sẽ làm công việc đó thay bạn. Một chiếc ghế tốt sẽ đảm bảo các tiêu chuẩn về góc ngồi, bao gồm: khuỷu tay đặt ở góc 90 độ so với bàn, hông tạo góc 90-110 độ, và đầu gối cong 90 độ.

Sự hỗ trợ này còn bao gồm cả tính năng tựa đầu và hỗ trợ cổ (Headrest), giúp căn chỉnh đốt sống cổ thẳng hàng với cột sống lưng. Đối với những người có thói quen làm việc nghiêng về phía trước màn hình (tư thế rùa), tựa đầu giúp nhẹ nhàng nhắc nhở và giữ đầu của bạn ở vị trí trung lập hơn, giảm áp lực lên 7 đốt sống cổ. Bằng cách thiết lập mọi bộ phận của ghế theo đúng hướng dẫn, bạn sẽ tạo ra một “khuôn mẫu” tư thế chuẩn mực, giúp các cơ và xương dần quen với việc duy trì một sự căn chỉnh lành mạnh.

3. Các tiêu chí quan trọng khi chọn ghế ergonomic

3.1. Điều chỉnh chiều cao ghế

Chiều cao ghế là yếu tố điều chỉnh cơ bản nhưng lại tối quan trọng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến vị trí đặt chân và góc khuỷu tay khi làm việc. Mục tiêu lý tưởng khi điều chỉnh chiều cao là đặt bàn chân phẳng hoàn toàn trên sàn hoặc trên một giá kê chân, đồng thời giữ cho đầu gối tạo thành góc 90 độ so với sàn nhà. Khi đạt được tư thế này, trọng lượng cơ thể sẽ được phân bổ đều, giúp giảm áp lực đáng kể lên mặt dưới của đùi và duy trì sự tuần hoàn máu tối ưu đến các chi dưới. Hầu hết các ghế ergonomic chất lượng cao đều sử dụng piston thủy lực (gas lift) để đảm bảo việc nâng hạ diễn ra trơn tru và dễ dàng, cho phép bạn tinh chỉnh đến milimet chính xác.

Việc điều chỉnh chiều cao không chỉ liên quan đến vị trí đặt chân, mà còn phải đồng bộ hóa với chiều cao của bàn làm việc để tối ưu hóa góc làm việc của cánh tay. Khuỷu tay nên nằm ngang hoặc hơi cao hơn mặt bàn một chút khi bạn đặt tay lên bàn phím và chuột, tạo thành một góc mở khoảng 90-100 độ. Nếu ghế quá thấp, bạn sẽ phải rướn vai lên, dẫn đến căng thẳng ở cơ thang và cơ cổ; ngược lại, nếu ghế quá cao, bạn sẽ phải cúi người hoặc gây áp lực lên cổ tay. Do đó, việc chọn ghế có phạm vi điều chỉnh chiều cao rộng là cần thiết, đặc biệt nếu bạn có chiều cao vượt trội hoặc khi bạn phải chia sẻ không gian làm việc với người khác có vóc dáng khác biệt.

3.2. Độ sâu và độ rộng mặt ngồi

Độ sâu mặt ngồi (Seat Depth) là một tính năng thường bị bỏ qua nhưng lại cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe của đầu gối và lưng dưới. Độ sâu lý tưởng là khi bạn ngồi thẳng lưng tựa vào tựa lưng ghế, mép ghế vẫn còn cách phía sau đầu gối (khoảng khuỷu chân) một khoảng từ 2 đến 4 ngón tay. Nếu đệm ngồi quá sâu, mép ghế sẽ ép vào phía sau đầu gối, làm giảm tuần hoàn máu và gây tê bì chân. Ngược lại, nếu đệm quá nông, bạn sẽ không nhận được sự hỗ trợ cần thiết từ tựa lưng cho toàn bộ phần đùi.

Về độ rộng, mặt ngồi phải đủ rộng để bạn có thể ngồi thoải mái mà không bị chèn ép ở hai bên hông và đùi, ngay cả khi bạn có thói quen thay đổi tư thế nhẹ nhàng. Đối với hầu hết người dùng, chiều rộng khoảng 45–50 cm là đủ, nhưng những người có vóc dáng lớn hơn có thể cần đến 55 cm. Ngoài ra, hãy chú ý đến hình dáng của đệm ngồi; nhiều ghế ergonomic có thiết kế “bucket seat” (ghế xô) hoặc có đường viền nâng cao ở hai bên để ôm sát hông, nhưng hãy đảm bảo rằng thiết kế này không quá bó sát, gây khó chịu cho bạn khi ngồi lâu.

Ghế làm việc ergonomic

3.3. Hỗ trợ lưng dưới (lumbar support)

Hỗ trợ thắt lưng, hay lumbar support, là linh hồn của bất kỳ chiếc ghế làm việc ergonomic nào, vì vùng thắt lưng (L5) là nơi chịu áp lực lớn nhất khi chúng ta ngồi. Mục đích của tính năng này là duy trì đường cong tự nhiên hình chữ S của cột sống, ngăn chặn xu hướng cong lưng dưới khi ngồi lâu. Hỗ trợ thắt lưng tốt phải có khả năng điều chỉnh theo ít nhất hai chiều: chiều cao (để đặt đúng vị trí cong nhất của lưng bạn) và độ sâu/độ nhô (để điều chỉnh lực đẩy vào lưng).

Khi thử ghế, hãy đảm bảo rằng áp lực từ bộ phận hỗ trợ thắt lưng được phân bổ đều và cảm thấy thoải mái chứ không phải là một lực đẩy mạnh gây khó chịu. Đối với một số mẫu ghế cao cấp, bộ phận lumbar support còn có khả năng tự động điều chỉnh theo chuyển động nghiêng của người dùng, đảm bảo hỗ trợ liên tục trong mọi tư thế. Nếu bạn đang tìm kiếm sự hỗ trợ tối ưu cho vùng lưng mạn tính, hãy ưu tiên các mẫu ghế có bộ phận hỗ trợ thắt lưng tách biệt và có thể khóa ở vị trí cá nhân hóa một cách chắc chắn.

3.4. Cơ chế ngả lưng và độ nghiêng (tilt)

Cơ chế ngả lưng và độ nghiêng (Tilt Mechanism) là yếu tố quyết định sự thoải mái khi bạn cần nghỉ ngơi ngắn hoặc thay đổi tư thế trong suốt ngày làm việc. Ngả lưng giúp giảm đáng kể áp lực lên đĩa đệm cột sống; các chuyên gia công thái học thường khuyến nghị ngả lưng ở góc 100 đến 110 độ để tối ưu hóa sự hỗ trợ. Các loại cơ chế phổ biến bao gồm Tilt-lock (khóa độ nghiêng) và Synchro-tilt (đồng bộ), trong đó cơ chế Synchro-tilt là ưu việt nhất.

Cơ chế Synchro-tilt cho phép đệm ngồi và tựa lưng di chuyển đồng bộ theo một tỷ lệ nhất định (ví dụ: tựa lưng ngả 2 độ thì đệm ngồi nâng 1 độ), giữ cho chân bạn luôn chạm đất và duy trì tư thế mở hông tối ưu. Hơn nữa, hãy kiểm tra tính năng điều chỉnh sức căng của độ nghiêng (Tilt Tension). Tính năng này cho phép bạn tinh chỉnh lực cản của ghế khi ngả lưng, đảm bảo rằng ghế hỗ trợ bạn vừa đủ để không bị ngả quá nhanh hoặc phải dùng lực quá nhiều để giữ thẳng, phù hợp với cân nặng của từng người dùng.

3.5. Tựa tay có thể điều chỉnh

Tựa tay (Armrests) trên ghế làm việc ergonomic không chỉ là nơi để đặt tay, mà là bộ phận quan trọng giúp giảm căng thẳng ở vai, cổ và cổ tay. Tựa tay phải có khả năng điều chỉnh ít nhất theo chiều cao (2D), nhưng lý tưởng nhất là 3D (cao, sâu, góc xoay) hoặc 4D (thêm chiều rộng ra vào). Tựa tay được đặt ở độ cao chính xác là khi khuỷu tay của bạn tạo thành góc 90 độ và vai hoàn toàn thư giãn, không bị rướn lên.

Điều quan trọng là tựa tay phải đủ gần cơ thể để cánh tay có thể nghỉ ngơi tự nhiên. Tựa tay quá rộng sẽ khiến bạn phải dang tay, gây căng cơ vai. Chất liệu của đệm tựa tay cũng cần được chú ý, nên chọn loại mềm mại, có đệm (thường là PU hoặc foam) để tránh gây áp lực lên khuỷu tay. Tựa tay nên được điều chỉnh để ở cùng độ cao với mặt bàn làm việc, tạo thành một bề mặt liên tục giúp hỗ trợ cánh tay bạn khi sử dụng bàn phím và chuột.

3.6. Tựa đầu và hỗ trợ cổ

Tựa đầu (Headrest) là tính năng hỗ trợ quan trọng, đặc biệt đối với những người có xu hướng ngả lưng thường xuyên để nghỉ ngơi hoặc những người có vấn đề về cổ và đốt sống cổ. Tựa đầu tốt phải hỗ trợ toàn bộ phần sau đầu và cổ một cách nhẹ nhàng, giữ cho đầu thẳng hàng với cột sống. Giống như lumbar support, tựa đầu phải có khả năng điều chỉnh theo chiều cao và góc nghiêng để phù hợp với vóc dáng của từng người.

Mục đích chính của tựa đầu là hỗ trợ trong các tư thế nghỉ ngơi hoặc thư giãn; khi làm việc ở tư thế thẳng đứng, đầu bạn thường không nên chạm vào tựa đầu. Tuy nhiên, đối với một số người phải làm việc với màn hình cao hoặc xem xét các tài liệu trên cao, tựa đầu có thể giúp giảm áp lực lên cổ. Khi chọn, hãy đảm bảo rằng tựa đầu không đẩy đầu bạn về phía trước một cách quá mức, vì điều này sẽ gây áp lực ngược lên đốt sống cổ.

Ghế làm việc ergonomic

3.7. Vật liệu ghế (lưới, nệm, da)

Vật liệu bọc ghế quyết định sự thoải mái, độ bền và khả năng thoáng khí trong quá trình sử dụng. Hiện nay, lưới (Mesh) là vật liệu được ưa chuộng nhất trong các thiết kế ghế làm việc ergonomic cao cấp nhờ khả năng thoáng khí vượt trội, giúp ngăn mồ hôi và tích nhiệt, rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm. Lưới cũng phân tán trọng lượng cơ thể tốt hơn, tránh tạo ra các điểm áp lực.

Trong khi đó, đệm mút (Foam/Nệm) bọc vải hoặc da (tổng hợp/tự nhiên) mang lại cảm giác mềm mại và sang trọng hơn. Nếu chọn đệm mút, hãy đảm bảo đó là loại mút đúc lạnh (High-density Molded Foam) có mật độ cao, vì chúng giữ được hình dạng lâu hơn và không bị xẹp lún sau thời gian dài sử dụng. Vải dệt kim (Fabric) là lựa chọn trung hòa, vừa thoáng khí ở mức độ vừa phải lại vừa êm ái hơn lưới, nhưng kém bền hơn da hoặc lưới cao cấp.

3.8. Chân ghế và bánh xe di chuyển

Chân ghế (Base) và bánh xe là nền tảng chịu lực, quyết định sự ổn định và tính linh hoạt trong di chuyển của chiếc ghế công thái học. Chân ghế tiêu chuẩn cho một chiếc ghế văn phòng chất lượng thường là loại hình sao năm cánh (five-star base), được làm từ hợp kim nhôm hoặc thép, nhằm đảm bảo khả năng chịu lực cao và chống lật. Hãy tránh các loại chân nhựa kém chất lượng nếu bạn có ý định sử dụng ghế cường độ cao trong nhiều năm.

Về bánh xe, có hai loại phổ biến là bánh xe cứng (thường dùng cho thảm) và bánh xe mềm (thường dùng cho sàn cứng như gỗ hoặc gạch). Bánh xe chất lượng cao sẽ lướt êm ái và không gây tiếng ồn khi di chuyển, đồng thời có thể khóa cố định khi cần. Một chi tiết quan trọng nữa là đường kính của chân sao năm cánh; chân đế rộng hơn sẽ cung cấp sự ổn định tốt hơn khi bạn ngả lưng sâu hoặc thay đổi tư thế đột ngột.

3.9. Khả năng chịu lực và độ bền

Khả năng chịu lực (Weight Capacity) là một tiêu chí không thể bỏ qua, đặc biệt đối với những người có cân nặng vượt trội hoặc mong muốn sử dụng ghế lâu dài. Hầu hết các ghế văn phòng thông thường chỉ chịu được tải trọng khoảng 100-120kg, nhưng các mẫu ghế ergonomic chuyên dụng thường có khả năng chịu tải lên đến 150kg hoặc hơn. Con số này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn là dấu hiệu về chất lượng vật liệu cấu tạo bên trong.

Độ bền của một chiếc ghế ergonomic được thể hiện qua các chứng chỉ kiểm định chất lượng quốc tế và chế độ bảo hành của nhà sản xuất. Hãy kiểm tra các bộ phận dễ bị mài mòn như piston, cơ chế ngả lưng (tilt mechanism), và khung ghế (frame). Các loại khung ghế bằng thép hoặc hợp kim nhôm đúc nguyên khối luôn mang lại độ bền vượt trội so với khung nhựa. Một chiếc ghế được bảo hành dài hạn (thường từ 5 năm trở lên) là minh chứng rõ ràng nhất cho sự tự tin của thương hiệu vào chất lượng sản phẩm của họ.

4. Các loại ghế ergonomic phổ biến

4.1. Ghế văn phòng công thái học

Đây là loại ghế ergonomic phổ biến và tiêu chuẩn nhất, được thiết kế để sử dụng trong môi trường công sở hoặc văn phòng làm việc tại nhà với cường độ cao (8 tiếng/ngày trở lên). Đặc trưng của dòng ghế này là sự tập trung tối đa vào các tính năng điều chỉnh chính xác, bao gồm đầy đủ các tiêu chí đã đề cập ở mục 3 (lumbar support, chiều cao, độ sâu mặt ngồi, tựa tay đa chiều).

Mục tiêu của ghế văn phòng công thái học là duy trì tư thế ngồi thẳng, tập trung và giảm thiểu sự mệt mỏi trong suốt ca làm việc. Chúng thường có thiết kế chuyên nghiệp, trung tính, không quá hầm hố, ưu tiên sự bền bỉ và dễ bảo trì. Các mẫu này thường sử dụng chất liệu lưới chất lượng cao để đảm bảo sự thoáng khí tuyệt đối.

Ghế làm việc ergonomic

4.2. Ghế ergonomic lưng lưới

Ghế ergonomic lưng lưới (Mesh Back Chair) nổi bật nhờ vật liệu lưới căng cao cấp cho cả phần tựa lưng và thường là cả đệm ngồi. Loại ghế này được phát triển để giải quyết vấn đề nóng bức và đổ mồ hôi, đặc biệt ở vùng lưng, vốn là vấn đề lớn của ghế bọc da hoặc nệm truyền thống.

Lưới căng không chỉ mang lại sự thoáng khí mà còn cung cấp một loại hình hỗ trợ độc đáo. Thay vì một miếng đệm cứng, lưới sẽ ôm sát đường cong tự nhiên của lưng bạn dưới áp lực của cơ thể, mang lại cảm giác “đỡ” linh hoạt và mềm mại hơn. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý chọn loại lưới chất lượng cao để đảm bảo độ bền và không bị trùng xuống sau thời gian dài sử dụng.

4.3. Ghế ergonomic có tựa đầu

Ghế công thái học có tựa đầu (Headrest Chair) được thiết kế bổ sung một bộ phận đệm chuyên dụng để hỗ trợ vùng cổ và đầu. Mặc dù tựa đầu ít được sử dụng khi bạn đang gõ phím hoặc làm việc ở tư thế thẳng, chúng trở nên vô cùng hữu ích khi bạn ngả lưng để nghỉ ngơi hoặc suy nghĩ.

Tựa đầu lý tưởng phải có khả năng điều chỉnh theo hai trục (cao/thấp và góc nghiêng) để đảm bảo hỗ trợ chính xác cho phần cong của cổ bạn. Những người cao lớn hoặc những người có thói quen nghỉ trưa ngắn trên ghế làm việc sẽ thấy tính năng này là một bổ sung đáng giá.

4.4. Ghế chuyên dụng cho người cao hoặc nặng

Đây là các mẫu ghế làm việc ergonomic được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu về kích thước và tải trọng ngoài tiêu chuẩn. Đối với người cao, ghế cần có phạm vi điều chỉnh chiều cao ghế, độ sâu mặt ngồi và tựa lưng cao hơn để đảm bảo toàn bộ cơ thể được hỗ trợ đầy đủ.

Đối với người có cân nặng lớn (Bariatric or Big & Tall Chair), ghế cần có khung sườn và piston chịu lực cao hơn (thường trên 150kg), đệm ngồi rộng hơn và mật độ đệm cao hơn để chống xẹp lún. Các mẫu ghế này thường được chế tạo bằng các vật liệu kim loại dày dặn và cơ chế ngả lưng nặng hơn để đảm bảo sự an toàn và độ bền bỉ tuyệt đối.

4.5. So sánh ghế ergonomic với ghế gaming

Ghế làm việc ergonomic và ghế gaming thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng phục vụ các mục đích khác nhau. Ghế ergonomic tập trung vào sức khỏe và tư thế chuẩn cho công việc tĩnh tại, ưu tiên tính năng điều chỉnh tinh vi, hỗ trợ thắt lưng chủ động và khả năng thoáng khí. Thiết kế của chúng thường tối giản và chuyên nghiệp.

Ngược lại, ghế gaming có thiết kế lấy cảm hứng từ ghế đua xe, tập trung vào việc ôm sát cơ thể để hỗ trợ trong các chuyển động nhanh và mạnh khi chơi game. Chúng thường có gối tựa đầu và gối tựa lưng cố định hoặc tháo rời, nhưng các tính năng điều chỉnh thường kém chính xác hơn và thiếu độ sâu mặt ngồi có thể điều chỉnh. Đối với công việc văn phòng lâu dài, ghế ergonomic vẫn là lựa chọn tối ưu về mặt sức khỏe.

Ghế làm việc ergonomic

5. Ai nên sử dụng ghế ergonomic?

5.1. Nhân viên văn phòng ngồi hơn 6 giờ/ngày

Nhân viên văn phòng, lập trình viên, kế toán, hay bất kỳ ai phải ngồi trước máy tính liên tục từ 6 đến 8 tiếng mỗi ngày là đối tượng hưởng lợi lớn nhất từ ghế làm việc ergonomic. Thời gian ngồi kéo dài là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các bệnh lý văn phòng như đau lưng dưới, thoái hóa đốt sống cổ, và hội chứng vai gáy.

Một chiếc ghế công thái học cung cấp sự hỗ trợ liên tục, giúp giảm tải áp lực lên cột sống đến 50% so với ghế thông thường. Đối với nhóm người này, ghế ergonomic không còn là một sự lựa chọn xa xỉ, mà là một công cụ bảo vệ sức khỏe bắt buộc để duy trì năng suất và tránh các chấn thương mạn tính trong sự nghiệp.

5.2. Người thường xuyên đau lưng, đau cổ

Nếu bạn đã có tiền sử đau lưng, đau cổ, hoặc đang phục hồi sau chấn thương, ghế công thái học là một phần quan trọng trong quá trình trị liệu và phòng ngừa tái phát. Khả năng tùy chỉnh chính xác của ghế, đặc biệt là phần hỗ trợ thắt lưng và tựa đầu, có thể được điều chỉnh để giảm áp lực cụ thể lên vùng cơ đang bị tổn thương.

Trong những trường hợp này, việc lựa chọn ghế cần được tham khảo ý kiến của chuyên gia vật lý trị liệu hoặc bác sĩ để đảm bảo rằng các tính năng hỗ trợ khớp với nhu cầu y tế của bạn. Ghế ergonomic hoạt động như một nẹp hỗ trợ mềm mại, giúp cơ thể giữ được tư thế đúng mà không cần phải dùng sức cơ quá nhiều.

5.3. Người làm việc tại nhà, học tập dài giờ

Với sự bùng nổ của xu hướng làm việc từ xa (Work From Home) và việc học tập trực tuyến, nhiều người chuyển sang sử dụng ghế ăn hoặc ghế gỗ không phù hợp, làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe. Ghế làm việc ergonomic cung cấp môi trường làm việc chuyên nghiệp ngay tại nhà.

Môi trường làm việc tại nhà thường thiếu tính kỷ luật và dễ khiến người dùng duy trì tư thế sai lâu hơn. Ghế công thái học giúp tạo ra một ranh giới rõ ràng giữa không gian làm việc và nghỉ ngơi, đồng thời cung cấp sự hỗ trợ cần thiết để duy trì sự tập trung cho cả quá trình làm việc và học tập kéo dài.

5.4. Người có vóc dáng cao lớn hoặc nhỏ hơn trung bình

Kích thước tiêu chuẩn của ghế văn phòng thường chỉ phù hợp với những người có chiều cao và cân nặng trung bình. Đối với những người quá cao, ghế tiêu chuẩn khiến đầu gối bị gập quá mức và lưng bị thiếu hỗ trợ. Đối với người nhỏ con, đệm ngồi thường quá sâu khiến chân không chạm đất.

Đây là lúc các tính năng điều chỉnh của ghế ergonomic phát huy tối đa giá trị. Khả năng tùy chỉnh chiều cao, độ sâu mặt ngồi và tựa tay của ghế công thái học là thiết yếu để đảm bảo tư thế chuẩn cho mọi vóc dáng, đặc biệt là với các mẫu ghế chuyên dụng đã được đề cập ở mục 4.4.

6. Cách điều chỉnh ghế ergonomic đúng chuẩn

6.1. Điều chỉnh chiều cao để chân chạm đất thoải mái

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là thiết lập chiều cao ghế. Hãy ngồi thẳng, đặt chân phẳng trên sàn nhà (hoặc trên giá kê chân) sao cho đầu gối tạo thành một góc khoảng 90 độ. Nếu ghế quá cao, bạn sẽ cảm thấy áp lực ở mặt dưới đùi và phải kiễng chân. Nếu ghế quá thấp, đầu gối sẽ nhô cao hơn hông, gây áp lực ngược lên xương chậu.

Hãy đảm bảo rằng mặt bàn làm việc của bạn cho phép cánh tay và khuỷu tay đặt ở độ cao thoải mái khi ngồi ở chiều cao này (khuỷu tay 90-100 độ). Nếu chiều cao bàn và ghế không đồng bộ, hãy ưu tiên điều chỉnh ghế để chân ở tư thế chuẩn trước, sau đó điều chỉnh bàn hoặc sử dụng các phụ kiện như bàn phím và chuột có thể điều chỉnh độ cao.

6.2. Giữ khoảng cách phù hợp giữa mép ghế và đầu gối

Sử dụng tính năng điều chỉnh độ sâu mặt ngồi (Seat Depth). Khi lưng bạn áp sát vào tựa lưng ghế, cần có một khoảng trống từ 2 đến 4 ngón tay (khoảng 5-10cm) giữa mép ghế và phía sau đầu gối.

Nếu khoảng cách này quá lớn, bạn sẽ không nhận được sự hỗ trợ thắt lưng đầy đủ và lưng sẽ có xu hướng cong. Nếu khoảng cách quá nhỏ (mép ghế chạm vào phía sau đầu gối), nó sẽ chèn ép các mạch máu, gây tê bì chân. Điều chỉnh độ sâu mặt ngồi là yếu tố quan trọng nhất để tối ưu hóa tuần hoàn máu và sự hỗ trợ cho vùng xương chậu.

6.3. Ngả lưng và đặt tay đúng vị trí

Điều chỉnh tựa lưng và lumbar support. Lumbar support nên được đặt ở vị trí cong nhất của lưng dưới bạn (thường là ngang thắt lưng). Sau đó, điều chỉnh độ căng của cơ chế ngả lưng (Tilt Tension) để ghế hỗ trợ bạn mà không cần phải dùng sức. Hãy khóa ghế ở góc ngả lưng khuyến nghị (100-110 độ) khi làm việc.

Tiếp theo là tựa tay: điều chỉnh chiều cao sao cho vai hoàn toàn thả lỏng khi cánh tay đặt nhẹ lên đó, tạo thành góc khuỷu tay 90 độ. Khi bạn gõ phím, tựa tay nên ở cùng độ cao với mặt bàn để cánh tay không bị rủ xuống hoặc rướn lên.

6.4. Kết hợp cùng chiều cao bàn làm việc và màn hình

Một chiếc ghế hoàn hảo phải được sử dụng trong một hệ thống làm việc hoàn chỉnh. Màn hình máy tính nên được đặt sao cho đỉnh màn hình ngang tầm hoặc hơi thấp hơn tầm mắt một chút. Điều này ngăn ngừa việc bạn phải cúi hoặc ngửa cổ, giảm áp lực lên đốt sống cổ.

Nếu bạn sử dụng bàn phím rời và chuột, hãy đảm bảo chúng nằm ngay trước mặt và dễ dàng tiếp cận, không cần phải vươn người. Việc sử dụng bàn nâng hạ (standing desk) kết hợp với ghế làm việc ergonomic sẽ tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt, cho phép bạn chuyển đổi giữa tư thế ngồi và đứng một cách dễ dàng, giúp cơ thể vận động liên tục.

Ghế làm việc ergonomic

7. Sai lầm thường gặp khi dùng ghế ergonomic

7.1. Chọn ghế nhiều tính năng nhưng không điều chỉnh

Đây là sai lầm phổ biến nhất: người dùng mua một chiếc ghế cao cấp với hàng tá tính năng điều chỉnh 4D, 5D nhưng lại lười biếng hoặc không biết cách thiết lập chúng. Một chiếc ghế ergonomic chỉ hiệu quả khi nó được cá nhân hóa để phù hợp với hình dáng cơ thể riêng biệt của bạn.

Hãy luôn xem hướng dẫn sử dụng và dành ít nhất 15-30 phút đầu tiên để tinh chỉnh tất cả các bộ phận: chiều cao ghế, độ sâu mặt ngồi, tựa tay, và hỗ trợ thắt lưng. Nếu bạn không điều chỉnh, chiếc ghế đó không khác gì một chiếc ghế văn phòng cố định thông thường.

7.2. Ngồi sai tư thế dù có ghế tốt

Một chiếc ghế công thái học được thiết kế để hỗ trợ tư thế ngồi chuẩn, nhưng nó không thể buộc bạn phải ngồi đúng. Nhiều người vẫn có thói quen ngồi vắt chéo chân, gác chân lên ghế, hoặc trượt người về phía trước mép ghế.

Những thói quen này làm mất đi sự hỗ trợ của tựa lưng và lumbar support. Dù có ghế tốt đến đâu, nếu bạn duy trì tư thế cuộn tròn người hoặc gác chân lên ghế, bạn vẫn đang tạo áp lực lên cột sống và làm giảm tuần hoàn máu. Ghế ergonomic cần được kết hợp với sự nhận thức và ý thức về tư thế của chính bạn.

7.3. Không nghỉ giải lao, vận động sau mỗi giờ

Mặc dù ghế làm việc ergonomic giúp bạn ngồi thoải mái hơn trong thời gian dài, nhưng cơ thể con người không được thiết kế để ngồi tĩnh tại trong nhiều giờ liên tục. Ngồi lâu làm chậm quá trình trao đổi chất và tuần hoàn máu, bất kể chiếc ghế có tốt đến đâu.

Nguyên tắc 20-20-20 (cứ 20 phút nhìn xa 20 feet trong 20 giây) và nguyên tắc cứ sau 45-60 phút nên đứng dậy đi lại, kéo giãn cơ bắp trong 5-10 phút là cực kỳ quan trọng. Hãy sử dụng chiếc ghế như một công cụ hỗ trợ cho các khoảng thời gian làm việc hiệu suất, nhưng đừng để nó làm bạn quên đi nhu cầu vận động của cơ thể.

7.4. Đặt bàn và màn hình sai độ cao so với ghế

Chiều cao bàn, ghế và màn hình phải tạo thành một “tam giác công thái học” hoàn hảo. Sai lầm là khi người dùng chỉ tập trung điều chỉnh ghế mà bỏ qua chiều cao của bàn hoặc màn hình. Nếu bàn quá cao, vai bạn sẽ bị nâng lên dù tựa tay đã được điều chỉnh.

Tương tự, màn hình quá thấp sẽ buộc bạn phải cúi đầu, làm căng cơ cổ, ngay cả khi tựa lưng đã được hỗ trợ tối ưu. Hãy nhớ rằng, ghế công thái học là trung tâm, nhưng nó phải được đồng bộ với mọi yếu tố xung quanh bạn để tạo nên một trạm làm việc không gây đau đớn.

Ghế làm việc ergonomic

Kết luận

Ghế làm việc ergonomic (ghế công thái học) thực sự là một khoản đầu tư chiến lược và lâu dài cho sức khỏe, nó quyết định chất lượng công việc và cuộc sống của bạn trong môi trường làm việc ngày càng ít vận động. Việc dành thời gian tìm hiểu về các tiêu chí lựa chọn chi tiết, từ lumbar support cho đến cơ chế ngả lưng, là bước đi thông minh để tránh lãng phí tiền bạc vào những sản phẩm kém chất lượng. Hãy luôn ưu tiên tiêu chí phù hợp hoàn hảo với vóc dáng, thói quen làm việc và không gian cá nhân của bạn.

Để đưa ra quyết định mua sắm tốt nhất, chúng tôi luôn khuyến nghị bạn nên đến trực tiếp các địa điểm trưng bày để trải nghiệm thực tế các tính năng điều chỉnh. Ví dụ, bạn có thể ghé thăm showroom Nội thất Hòa Phát TPHCM, tại 55 Bạch Đằng, phường Gia Định, TPHCM để ngồi thử và so sánh các mẫu ghế khác nhau. Một chiếc ghế được chọn đúng chuẩn và điều chỉnh tối ưu sẽ giúp bạn làm việc thoải mái, bền bỉ hơn, giảm thiểu các vấn đề sức khỏe và tăng cường khả năng tập trung cho mọi công việc.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Miền Nam: 0917.312.319 - 0918.120.129
Miền Bắc: 0934.534.777 - 0917.311.386